Có 2 kết quả:
飽和脂肪酸 bǎo hé zhī fáng suān ㄅㄠˇ ㄏㄜˊ ㄓ ㄈㄤˊ ㄙㄨㄢ • 饱和脂肪酸 bǎo hé zhī fáng suān ㄅㄠˇ ㄏㄜˊ ㄓ ㄈㄤˊ ㄙㄨㄢ
Từ điển Trung-Anh
saturated fatty acid (SFA)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
saturated fatty acid (SFA)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0